Bạn đang cần tìm hiểu về các thông số kỹ thuật của dòng xe Toyota Vios 1.5 E MT phiên bản 2020, Các tính năng mới mà hãng xe Toyota Việt Nam đã trang bị thêm cho phiên bản 2020? Hãy cùng XETOYOTA3S.COM tìm hiểu nhé.
=> Xem Thông số kỹ thuật Vios E CVT 2020
- Toyota Vios E MT: phiên bản số sàn
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
Tốc độ tối đa |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Chế độ lái |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
|
|
Sau |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15″ |
|
|
Sau |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp (L/100km) |
|
|
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cụm đèn sau |
Cụm đèn sau |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Màu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
|
|
|
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
Cùng màu thân xe/Body color |
|
|
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
|
|
Sau |
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
Urethane, mạ bạc/Urathane, Silver ornamentation |
|
|
|
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
|
|
|
|
|
|
|
Gương chiếu hậu trong |
|
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
|
Tay nắm cửa trong |
|
Cùng màu nội thất/Pigmentation |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Android Auto/Apple CarPlay |
|
|
|
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa |
|
|
Trước |
|
|
|
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Ghế trước |
Loại ghế |
|
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khóa cửa điện |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Tự động lên và chống kẹt bên người lái/Auto Up & Jam protection for driver window |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|
|
|
|
Camera lùi |
|
|
|
|
|
Dây đai an toàn |
|
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
|
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước(2) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Túi khí đầu gối người lái (1) |
|
|
|
|
Khung xe GOA |
|
|
Dây đai an toàn |
Trước |
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
Cột lái tự đổ |
|
|
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|
==> Trên đây là các thông số kỹ thuật của Phiên bản xe Vios 1.5 E MT. Nếu Bạn đang băn khoăn không biết phiên bản Vios 1.5 E MT 2020 có những thay đổi gì so với phiên bản trước, hãy xem bảng dưới đây nhé:
Phiên bản xe | Giá xe niêm yết | Giá xe khuyến mại |
Toyota Altis 1.8 E | 733.000.000 | Liên hệ Hotline |
Toyota Altis 1.8 G | 763.000.000 | Liên hệ Hotline |
Nếu Bạn cần tư vấn thêm về Phiên bản xe Vios 1.5 E MT Hãy nhấn nút Gọi ngay Hotline Tư Vấn của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho Bạn.
=> So sánh Vios G và Vios E 2020
=> Xem Thông số kỹ thuật Vios E CVT 2020