Toyota Mỹ Đình chào bán xe Toyota Raize đã qua sử dụng, Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ Hotline 0989248329 để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Thông số xe:
STT | XE ĐANG BÁN | NƠI ĐĂNG KÝ | PHÁP LÝ | NĂM SX | MÀU XE | KM (vạn) | GIÁ CHÀO BÁN (triệu) | Tình trạng |
1 | Raize | Hà Nội | Cá nhân | 2022 | Đỏ | 3.8 | 535 | Đã nhận cọc |
Một số hình ảnh xe: Toyota Raize 2022 màu Đỏ lăn bánh 3.8 vạn Km
Toyota Raize 2022 giá chào bán 535 triệu (có thương lượng)
Số Kilomet đã lăn bánh 3.8 vạn Km
Toyota Mỹ Đình cam kết xe không đâm đụng, ngập nước, không phạt nguội – Bảo hành chính hãng.
Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ Hotline để nhận ưu đãi và cập nhập thông tin các dòng xe đã qua sử dụng của chúng tôi. Xin cảm ơn!
Tại sao nên mua xe tại Toyota Mỹ Đình:
- Đại lý Toyota chính hãng có cơ sở vật chất và quy mô lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á với diện tích mặt bằng 6.600 m2, gồm 3 tầng nhà xưởng được trang bị đồng bộ thiết bị chuyên dùng đạt tiêu chuẩn Quốc Tế.
- Giá bán xe tốt nhất, cạnh tranh trên thị trường, phụ kiện lắp đặt chuẩn, bảo hành uy tín.
- Đội ngũ nhân viên uy tín, chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
- Kỹ thuật viên lành nghề, nhiều năm kinh nghiệm.
- Vị trí thuận lợi ngay mặt đường Phạm Hùng, Tôn Thất Thuyết, đối diện bến xe Mỹ Đình.
- Dịch vụ cứu hộ 24/7, hỗ trợ sửa chữa từ xa chuyên nghiệp.
- Dịch vụ Bảo hiểm uy tín, chuyên nghiệp, có nhân viên Bảo hiểm ngồi trực ngay tại Showroom.
=> Thủ tục mua xe trả góp
=> Chọn màu xe theo phong thủy
Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Trục cơ sở (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Động cơ xăng |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Loại động cơ |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
|
|
Sau |
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type |
|
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
Phanh |
Trước |
|
|
Sau |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước |
Cụm đèn trước |
LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
|
|
Đèn xi nhan tuần tự |
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED |
|
Hệ thống chiếu sáng ban ngày |
|
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED |
|
Đèn sương mù |
|
|
Cụm đèn sau |
Cụm đèn sau |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
Cánh hướng gió sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Tay lái |
Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID |
|
|
Điều chỉnh |
|
|
Lẫy chuyển số |
|
Cụm đồng hồ trung tâm |
|
|
Màn hình đa thông tin |
|
7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes |
|
Gương chiếu hậu trong xe |
|
2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night |
|
Khay giữ cốc |
|
2 vị trí phía trước/ 2 front |
|
Khay để đồ dưới ghế |
|
Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat |
|
Bệ tỳ tay trung tâm |
|
Kèm hộp để đồ/ With console box |
|
Túi để đồ lưng ghế |
|
Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
Da pha nỉ/ Leather + Fabric |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|
Hệ thống giải trí |
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Số loa |
|
|
Kết nối |
|
|
Kích thước màn hình |
|
Sạc điện |
Cổng sạc 12V/ 120W |
|
|
Cổng sạc USB 2.1A |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Đèn trần xe |
|
Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center |
|
Đèn khoang hành lý |
|
|
Tấm chắn nắng |
|
Có gương trang điểm/ With vanity |
|
Tấm ngăn khoang hành lý |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Như lốp chính/ Ground tyre |
|
Móc khoang hành lý |
|
|
Kính chỉnh điện |
|
4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|
Cảm biến |
Cảm biến trước |
|
|
Cảm biến sau |
|
Camera lùi |
|
|