Toyota Raize

KHUYẾN MÃI MUA XE TOYOTA

  • Giảm giá tiền mặt hấp dẫn (áp dụng với tùy từng loại xe)
  • Tặng phụ kiện xe chính hãng (áp dụng với tùy từng loại xe)
  • Tặng phiếu thay dầu, kiểm tra xe miễn phí
  • Tặng bảo hiểm thân vỏ xe ( áp dụng với tùy từng loại xe)

Toyota Raize là dòng xe 5 chỗ gầm cao nhỏ gọn, thiết kế hiện đại, trẻ trung và cá tính. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, sử dụng động cơ 1.0L Turbo tiết kiệm nhiên liệu và vẫn đạt được hiệu suất như mong muốn.

Zalo: 0989 248 329 Hotline: 0989 248 329

Toyota Việt Nam ra mắt dòng xe Toyota Raize 5 chỗ gầm cao thuộc phân khúc A, nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và sành điệu. Toyota Mỹ Đình có sẵn xe Raize nhập khẩu Indonesia giao ngay. Quý khách hàng quan tâm vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết. Xin cảm ơn!

Toyota Raize có 7 màu xe đa dạng:

Toyota Raize màu Trắng Ngọc Trai

Toyota Raize màu Đen

Toyota Raize màu Đỏ

Toyota Raize màu Đỏ/Nóc Đen

Toyota Raize màu Trắng/Nóc Đen

Toyota Raize màu Vàng/Nóc Đen

Toyota Raize màu Xanh Ngọc Lam/Nóc Đen

Bảng giá xe Toyota Raize:

Màu xeGiá xeLoại xe
Màu Đỏ498.000.000Nhập khẩu Indonesia
Màu Đen498.000.000Nhập khẩu Indonesia
Màu Trắng Ngọc Trai506.000.000Nhập khẩu Indonesia
Màu Trắng/Nóc Đen506.000.000Nhập khẩu Indonesia
Màu Đỏ/Nóc Đen506.000.000Nhập khẩu Indonesia
Màu Xanh Ngọc Lam/Nóc Đen506.000.000Nhập khẩu Indonesia
Màu Vàng/Nóc Đen506.000.000Nhập khẩu Indonesia
Trắng ngọc trai/nóc đen510.000.000Nhập khẩu Indonesia

Khuyến mại trong tháng: Vui lòng liên hệ Hotline để có được hỗ trợ tốt nhất. Xin cảm ơn!

Mua xe Toyota Raize trả góp với lãi suất 1.99%. Xem chi tiết tại =>:  Mua xe Toyota Raize trả góp

Ngoại Thất:

Toyota Raize với ngoại hình nhỏ gọn, thiết kế hiện đại và sành điệu, lợi thế gầm cao (khoảng sáng gầm xe 200mm) là sự lựa chọn hàng đầu khi di chuyển trong phố xá đông đúc, hay vi vu trên các cung đường du lịch đầy nắng và gió.

xe-toyota-raize

toyota-raize-mau-do

raize-mau-trang

xe-raize-mau-trang

duoi-xe-toyota-raize

Nội thất:

noi-that-xe-toyota-raize

Nội thất Toyota Raize rộng rãi và hiện đại

ghe-xe-toyota-raize

Toyota Raize – Màn hình giải trí 9 inch kết nối apple car play/androi auto

Toyota Raize -Vô lăng bọc da mạ bạc sang trọng

Lẫy chuyển số trên vô lăng rất tiện ích, giúp giảm thao tác khi lái xe.

Toyota Raize trang bị điều hòa tự động 2 chiều

Màn hình kỹ thuật số hiện đại và tiện ích

Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.

khoang-noi-that-toyota-raize

Toyota Raize Thiết kế các hàng ghế gập linh hoạt và khoa học giúp Bạn dễ bố trí đồ đạc trong các chuyến du lịch

khoang-hanh-ly-toyota-raize

Không gian lưu trữ đồ đạc vô cùng rộng rãi và thoải mái

Rất nhiều các hộc để đồ được thiết kế khoa học giúp Bạn thoải mái trong quá trình sử dụng

Công nghệ:

  • Lẫy chuyển số trên vô lăng
  • Màn hình giải trí 9 inch apple carplay/android auto
  • Đèn chiếu sáng tự động
  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Hệ thống cân bằng điện tử
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
  • Động cơ 1.0L Turbo cho công suất 98Hp/6000 v/p, mô men xoắn 140Nm/4000 v/p

cong-nghe-xe-toyota-raize

Động cơ Toyota Raize:

Raize trang bị Động cơ 1.0 Turbo mạnh mẽ có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.

Động cơ 1.0 Turbo tận dụng năng lượng từ khí xả để tăng công suất động cơ, qua đó giúp động cơ 1.0 có công suất tương đương động cơ 1.5 nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu

Hộp số: 

Toyota Raize trang bị hộp số CVT kép thêm cơ cấu truyền động bánh răng bên cạnh truyền động dây đai giúp mở rộng tỷ số truyền góp phần nâng cao tính tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời tăng hiệu suất truyền động và nâng cao sự êm dịu khi vận hành xe ở tốc độ cao.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT TOYOTA RAIZE:

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
Chiều dài cơ sở (mm)
2525
Trục cơ sở (mm)
1475/ 1470
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
Trọng lượng không tải (kg)
1035
Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
998
Loại động cơ
Turbo/ Tăng áp
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
98/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/2400 – 4000
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Power
Hộp số
Biến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
Sau
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực điện/ EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
Kích thước lốp
205/60R17
Phanh Trước
Đĩa/ Disc
Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.0
Ngoài đô thị (L/100km)
4.8
Kết hợp (L/100km)
5.6
Cụm đèn trước Cụm đèn trước
LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control
Đèn xi nhan tuần tự
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Hệ thống chiếu sáng ban ngày
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
Đèn sương mù
Halogen
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Cánh hướng gió sau
Có/ With
Ăng ten
Dạng vây cá/ Shark fin
Tay nắm cửa ngoài
Mạ chrome/ Chrome
Tay lái Chất liệu
Da/ Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID
Điều chỉnh
Gật gù/ Tilt
Lẫy chuyển số
Có/ With
Cụm đồng hồ trung tâm
Kỹ thuật số/ Digital
Màn hình đa thông tin
7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes
Gương chiếu hậu trong xe
2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night
Khay giữ cốc
2 vị trí phía trước/ 2 front
Khay để đồ dưới ghế
Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat
Bệ tỳ tay trung tâm
Kèm hộp để đồ/ With console box
Túi để đồ lưng ghế
Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger
Chất liệu bọc ghế
Da pha nỉ/ Leather + Fabric
Hệ thống điều hòa
Tự động/ Auto
Hệ thống giải trí Kết nối điện thoại thông minh
Có/ With
Số loa
6
Kết nối
Bluetooth/ USB
Kích thước màn hình
9inch
Sạc điện Cổng sạc 12V/ 120W
Có/ With
Cổng sạc USB 2.1A
Có/ With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/ With
Đèn trần xe
Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center
Đèn khoang hành lý
Có/ With
Tấm chắn nắng
Có gương trang điểm/ With vanity
Tấm ngăn khoang hành lý
Có/ With
Lốp dự phòng
Như lốp chính/ Ground tyre
Móc khoang hành lý
4 điểm/ With 4 points
Kính chỉnh điện
4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector
Mã hóa động cơ
Có/ With
Cảnh báo
Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/ With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/ With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/ With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/ With
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Có/ With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Có/ With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Có/ With
Cảm biến Cảm biến trước
2
Cảm biến sau
2
Camera lùi
Có/ With
Túi khí Số lượng túi khí
6

Tại sao nên mua xe tại Toyota Mỹ Đình:

  •  Đại lý Toyota chính hãng có cơ sở vật chất và quy mô lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á với diện tích mặt bằng 6.600 m2, gồm 3 tầng nhà xưởng được trang bị đồng bộ thiết bị chuyên dùng đạt tiêu chuẩn Quốc Tế.
  • Giá bán xe tốt nhất, cạnh tranh trên thị trường, phụ kiện lắp đặt chuẩn, bảo hành uy tín.
  • Đội ngũ nhân viên uy tín, chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
  • Kỹ thuật viên lành nghề, nhiều năm kinh nghiệm.
  • Vị trí thuận lợi ngay mặt đường Phạm Hùng, Tôn Thất Thuyết, đối diện bến xe Mỹ Đình.
  • Dịch vụ cứu hộ 24/7, hỗ trợ sửa chữa từ xa chuyên nghiệp.
  • Dịch vụ Bảo hiểm uy tín, chuyên nghiệp, có nhân viên Bảo hiểm ngồi trực ngay tại Showroom.

Quý khách hàng cần tư vấn Hãy Gọi ngay Hotline 24/7 của chúng tôi (Hãy liên hệ trước khi đến Showroom để được hỗ trợ tốt nhất). Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Bạn, Xin cảm ơn!

Chế độ bảo hành: Toyota Raize bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km( tùy theo điều kiện nào đến trước).

Nếu Quý khách hàng đang sử dụng xe ô tô (bất kỳ xe hãng nào đều được) và có nhu cầu đổi sang xe Toyota Raize, Toyota Mỹ Đình sẽ thu mua lại xe cũ của Quý khách hàng đang sử dụng và đổi sang xe Raize mới. Định giá xe cũ hoàn toàn miễn phí. Vui lòng liên hệ Hotline để được tư vấn. Xin cảm ơn!

=> Thủ tục mua xe trả góp

=> Chọn màu xe theo phong thủy

Tham khảo các mẫu xe Toyota Raize đã qua sử dụng tại đây: Toyota Raize đã qua sử dụng

    YÊU CẦU BÁO GIÁ

    Để nhận được "BÁO GIÁ ĐẶC BIỆT" và các "CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI", Quý khách vui lòng điền form báo giá dưới đây:

    Mọi chi tiết, liên hệ Hotline: 0989 248 329

    Trả gópTrả hết

    TIN TỨC CẬP NHẬT 24/7

    Đánh giá Toyota Raize – Sự lựa chọn hoàn hảo cho một chiếc xe nhỏ gọn, hiện đại và tiết kiệm nhiên liệu

    Đánh giá Toyota Raize – Giới thiệu về sản phẩm Toyota Raize Cuối năm 2021...

    Giá xe Toyota Veloz 2024 mới nhất tại Việt Nam

    Được ra mắt vào năm 2022, Toyota Veloz nhanh chóng trở thành một trong những...

    Toyota Land Cruiser Prado 2024 Sự Trở Lại Đáng Chờ Đợi

    Toyota Land Cruiser Prado 2024. Toyota đã chính thức đăng ký bảo hộ kiểu dáng...

    Bền Như Xe Toyota

    Bền như xe Toyota. Xe Toyota vốn được mệnh danh rất bền bỉ và có...

    Toyota Veloz Xe gia đình hoàn hảo cho mọi chuyến đi

    Toyota Veloz là dòng xe gia đình được ra mắt vào năm 2022 bởi hãng...

    Toyota Raize 2024 Chiếc xe đa năng tiện dụng cho mọi gia đình

    Toyota Raize 2024 được xem là một trong những mẫu xe đa năng hàng đầu...

    Toyota Raize 2024 Chiếc xe đa năng tiện dụng cho mọi gia đình

    Toyota Raize 2024 được xem là một trong những mẫu xe đa năng hàng đầu...

    Xe Toyota Cross 2024 Ra mắt thị trường Việt với nhiều tính năng vượt trội

    Xe Toyota Cross 2024 được xem là một trong những mẫu xe hot nhất hiện...

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4030 x 1710 x 1605
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2525
    Trục cơ sở (mm)
    1475/ 1470
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    200
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5,1
    Trọng lượng không tải (kg)
    1035
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    36
    Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
    998
    Loại động cơ
    Turbo/ Tăng áp
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    98/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/2400 – 4000
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Power
    Hộp số
    Biến thiên vô cấp/ CVT
    Hệ thống treo Trước
    Mc Pherson
    Sau
    Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
    Hệ thống lái Hệ thống lái
    Trợ lực điện/ EPS
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim nhôm/ Alloy
    Kích thước lốp
    205/60R17
    Phanh Trước
    Đĩa/ Disc
    Sau
    Tang trống/ Drum
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7.0
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.8
    Kết hợp (L/100km)
    5.6
    Cụm đèn trước Cụm đèn trước
    LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control
    Đèn xi nhan tuần tự
    LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
    Hệ thống chiếu sáng ban ngày
    LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED
    Đèn sương mù
    Halogen
    Cụm đèn sau Cụm đèn sau
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Cánh hướng gió sau
    Có/ With
    Ăng ten
    Dạng vây cá/ Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài
    Mạ chrome/ Chrome
    Tay lái Chất liệu
    Da/ Leather
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID
    Điều chỉnh
    Gật gù/ Tilt
    Lẫy chuyển số
    Có/ With
    Cụm đồng hồ trung tâm
    Kỹ thuật số/ Digital
    Màn hình đa thông tin
    7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes
    Gương chiếu hậu trong xe
    2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night
    Khay giữ cốc
    2 vị trí phía trước/ 2 front
    Khay để đồ dưới ghế
    Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat
    Bệ tỳ tay trung tâm
    Kèm hộp để đồ/ With console box
    Túi để đồ lưng ghế
    Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger
    Chất liệu bọc ghế
    Da pha nỉ/ Leather + Fabric
    Hệ thống điều hòa
    Tự động/ Auto
    Hệ thống giải trí Kết nối điện thoại thông minh
    Có/ With
    Số loa
    6
    Kết nối
    Bluetooth/ USB
    Kích thước màn hình
    9inch
    Sạc điện Cổng sạc 12V/ 120W
    Có/ With
    Cổng sạc USB 2.1A
    Có/ With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có/ With
    Đèn trần xe
    Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center
    Đèn khoang hành lý
    Có/ With
    Tấm chắn nắng
    Có gương trang điểm/ With vanity
    Tấm ngăn khoang hành lý
    Có/ With
    Lốp dự phòng
    Như lốp chính/ Ground tyre
    Móc khoang hành lý
    4 điểm/ With 4 points
    Kính chỉnh điện
    4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector
    Mã hóa động cơ
    Có/ With
    Cảnh báo
    Có/ With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/ With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/ With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Có/ With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
    Có/ With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/ With
    Khóa cửa tự động theo tốc độ
    Có/ With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
    Có/ With
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
    Có/ With
    Cảm biến Cảm biến trước
    2
    Cảm biến sau
    2
    Camera lùi
    Có/ With
    Túi khí Số lượng túi khí
    6