THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SẢN PHẨM INNOVA 2022
Toyota Innova là dòng xe MPV 7 chỗ được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 01 năm 2006, Với cái tên nói lên tất cả “Innova” nghĩa là Đổi mới, viết tắt của từ “Innovation” trong tiếng Anh. Innova ra mắt thay thế cho đàn anh “Zace” cái tên đã quá quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam. Innova với nét đặc trưng nội thất Xe rộng rãi, trang thiết bị tiện nghi cùng kiểu dáng thanh lịch mang đến trải nghiệm tối đa cho người dùng.
Bằng việc nâng cấp Dual VVT-i thiết kế cơ cấu phối khí gọn nhẹ hơn và giảm ma sát hoạt động, giúp Innova 2022 mới vận hành êm ái và hiệu quả hơn.

Toyota Innova 2022 kiểu dáng thanh lịch, hiện đại

Đầu xe Toyota Innova 2022: Lưới tản nhiệt lục giác kết hợp với cụm đèn trước – cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ và vững chãi hơn.


- Cụm đèn trước: đèn chiếu gần LED dạng thấu kính, đèn chiếu xe Halogen.
- Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động
- Cụm đèn sau Toyota Innova 2022 thời thượng với thiếu kế hình chữ L, tạo dáng vẻ sang trọng và chắc chắn.


Hệ thống điều hoà 2 giàn lạnh chỉnh tay, cửa gió cho các hàng ghế


Hệ thống màn hình 8 inch với 6 loa kết nối điện thoại thông minh.

Nội thất xe Toyota Innova 2022 số tự động

Nội thất xe Toyota Innova 2022 số sàn
VẬN HÀNH TOYOTA INNOVA:

Toyota Innova 2022 sử dụng động cơ 2.0L. Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động. Điều này giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tiếng ồn của động cơ cũng được giảm đáng kể giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những giây phút gia đình.

Hộp số tự động xe Toyota Innova

Hộp số 6 cấp chuyển số êm ái, mượt mà nhưng không làm giảm đi sự vận hành mạnh mẽ khi cầm lái.
TÍNH NĂNG AN TOÀN TOYOTA INNOVA:
- Hệ thống an toàn trang bị: Phanh trước đĩa, phanh sau là tang trống
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, cảm biến lùi, trang bị 7 túi khí, móc ghế an toàn cho trẻ em, khung xe GOA.


BẢNG GIÁ XE TOYOTA INNOVA 2022
Toyota Innova E (số sàn) | 755.000.000 |
Toyota Innova G (số tự động) | 870.000.000 |
Khuyến mại tiền mặt + Phụ kiện theo xe – Gọi ngay Hotline để nhận ưu đãi tốt nhất Hoặc để lại số điện thoại chúng tôi sẽ báo giá cho Bạn. Gói bảo hành mở rộng 5 năm hoặc 150.000 Km.
Địa chỉ Showromm: Tòa nhà Toyota Mỹ Đình, Số 15 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội.( Đối diện bến xe Mỹ Đình)
Tại sao nên mua xe tại Toyota Mỹ Đình:
- Đại lý Toyota chính hãng có cơ sở vật chất và quy mô lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á với diện tích mặt bằng 6.600 m2, gồm 3 tầng nhà xưởng được trang bị đồng bộ thiết bị chuyên dùng đạt tiêu chuẩn Quốc Tế.
- Giá bán xe tốt nhất, cạnh tranh trên thị trường, phụ kiện lắp đặt chuẩn, bảo hành uy tín.
- Đội ngũ nhân viên uy tín, chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
- Kỹ thuật viên lành nghề, nhiều năm kinh nghiệm.
- Vị trí thuận lợi ngay mặt đường Phạm Hùng, Tôn Thất Thuyết, đối diện bến xe Mỹ Đình.
- Dịch vụ cứu hộ 24/7, hỗ trợ sửa chữa từ xa chuyên nghiệp.
- Dịch vụ Bảo hiểm uy tín, chuyên nghiệp, có nhân viên Bảo hiểm ngồi trực ngay tại Showroom.
Quý khách hàng cần tư vấn Hãy Gọi ngay Hotline 24/7 của chúng tôi (Hãy liên hệ trước khi đến Showroom để được hỗ trợ tốt nhất). Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Bạn, Xin cảm ơn!
Chế độ bảo hành: Toyota Innova bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km( tùy theo điều kiện nào đến trước).
Nếu Quý khách hàng đang sử dụng xe ô tô (bất kỳ xe hãng nào đều được) và có nhu cầu đổi sang xe Toyota Innova, Toyota Mỹ Đình sẽ thu mua lại xe cũ của Quý khách hàng đang sử dụng và đổi sang xe Innova mới. Định giá xe cũ hoàn toàn miễn phí. Vui lòng liên hệ Hotline để được tư vấn. Xin cảm ơn!
=> Thủ tục mua xe trả góp
=> Chọn màu xe theo phong thủy
THÔNG SỐ KĨ THUẬT TOYOTA INNOVA E SỐ SÀN
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4735 x 1830 x 1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1540/1540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) |
N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2330 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
N/A |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
N/A |
Loại động cơ |
VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh |
1998 |
Tỉ số nén |
N/A |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa |
102 / 5600 |
Mô men xoắn tối đa |
183 / 4000 |
Tốc độ tối đa |
N/A |
Khả năng tăng tốc |
N/A |
Hệ số cản không khí |
N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
N/A |
Trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực |
Trợ lực tay lái |
N/A |
Loại vành |
N/A |
Kích thước lốp |
205 / 65R16 |
Lốp dự phòng |
N/A |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị |
8.1 |
Kết hợp |
9.7 |
Trong đô thị |
12.5 |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
N/A |
Hệ thống rửa đèn |
N/A |
Tự động Bật/Tắt |
Không có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
N/A |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
N/A |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh tay |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Không có |
Đèn vị trí |
N/A |
Đèn phanh |
N/A |
Đèn báo rẽ |
N/A |
Đèn lùi |
N/A |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) |
Chưa có thông tin |
Chức năng điều chỉnh điện |
Không có |
Chức năng gập điện |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Tích hợp đèn chào mừng |
Không có |
Màu |
Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
N/A |
Bộ nhớ vị trí |
N/A |
Chức năng sấy gương |
N/A |
Chức năng chống bám nước |
N/A |
Chức năng chống chói tự động |
N/A |
Trước |
Gián đoạn |
Sau |
Không có |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Tay nắm cửa ngoài xe |
Cùng màu thân xe |
NỘI THẤT
Loại tay lái |
3 chấu |
Chất liệu |
Mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số |
Không có |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày & đêm |
Tay nắm cửa trong xe |
Chưa có thông tin |
Loại đồng hồ |
Analog |
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Không có |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Không có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ thường |
Loại ghế |
Thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Chức năng thông gió |
Không có |
Chức năng sưởi |
Không có |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Hàng ghế thứ bốn |
Không có |
Hàng ghế thứ năm |
Không có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Không có |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Đầu đĩa |
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối AUX |
Không có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có |
Kết nối wifi |
Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Kết nối HDMI |
Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Không có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, một chạm, chống kẹt (phía người lái) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo |
Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình |
Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Không có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước |
Có (2) |
Túi khí rèm |
Có (2) |
Túi khí bên hông phía sau |
Không có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có (1) |
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có |
Dây đai an toàn |
3 điểm, 8 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) |
Chưa có thông tin |
Cột lái tự đổ |
Chưa có thông tin |
Khóa an toàn trẻ em |
ISO FIX |
Khóa cửa an toàn |
Chưa có thông tin |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT TOYOTA INNOVA G SỐ TỰ ĐỘNG
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4735 x 1830 x 1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
N/A |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1540/1540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) |
N/A |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2380 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
55 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
N/A |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
N/A |
Loại động cơ |
VVT – I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Số xy lanh |
4 |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh |
1998 |
Tỉ số nén |
N/A |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa |
102 / 5600 |
Mô men xoắn tối đa |
183 / 4000 |
Tốc độ tối đa |
N/A |
Khả năng tăng tốc |
N/A |
Hệ số cản không khí |
N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
N/A |
Trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Trợ lực tay lái |
Thủy lực |
Trợ lực tay lái |
N/A |
Loại vành |
N/A |
Kích thước lốp |
205 / 65R16 |
Lốp dự phòng |
N/A |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị |
7.95 |
Kết hợp |
9.7 |
Trong đô thị |
12.69 |
Đèn chiếu gần |
LED, dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
N/A |
Hệ thống rửa đèn |
N/A |
Tự động Bật/Tắt |
Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
N/A |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
N/A |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn vị trí |
N/A |
Đèn phanh |
N/A |
Đèn báo rẽ |
N/A |
Đèn lùi |
N/A |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) |
Chưa có thông tin |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Tích hợp đèn chào mừng |
Có |
Màu |
Mạ Crom |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
N/A |
Bộ nhớ vị trí |
N/A |
Chức năng sấy gương |
N/A |
Chức năng chống bám nước |
N/A |
Chức năng chống chói tự động |
N/A |
Trước |
Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Sau |
Không có |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Tay nắm cửa ngoài xe |
Mạ Crom |
Loại tay lái |
3 chấu |
Chất liệu |
bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số |
Không có |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày & đêm |
Tay nắm cửa trong xe |
Chưa có thông tin |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Không có |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình TFT 4.2″ |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp |
Loại ghế |
Thường |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Chức năng thông gió |
Không có |
Chức năng sưởi |
Không có |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Hàng ghế thứ bốn |
Không có |
Hàng ghế thứ năm |
Không có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Rèm che nắng kính sau |
Không có |
Rèm che nắng kính sau |
Không có |
Hệ thống điều hòa |
Tự động |
Đầu đĩa |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối điện thoại thông minh |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối AUX |
Không có |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Không có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
Không có |
Kết nối wifi |
Không có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Kết nối HDMI |
Không có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Phanh tay điện tử |
Chưa có thông tin |
Giữ phanh điện tử |
Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường |
Không có |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái |
Không có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo |
Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Không có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
Không có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình |
Không có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Không có |
Sau |
N/A |
Trước |
N/A |
Góc trước |
N/A |
Góc sau |
N/A |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước |
Có (2) |
Túi khí rèm |
Có (2) |
Túi khí bên hông phía sau |
Không có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có (1) |
Túi khí đầu gối hành khách |
Không có |
Dây đai an toàn |
3 điểm, 8 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) |
Chưa có thông tin |
Cột lái tự đổ |
Chưa có thông tin |
Khóa an toàn trẻ em |
ISO FIX |
Khóa cửa an toàn |
Chưa có thông tin |