Toyota Altis 2025 nhập khẩu Thái Lan. Xe giao ngay, đủ các màu.
Toyota Corolla Altis là mẫu xe đầu tiên được Toyota Việt nam sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam từ hơn 20 năm qua. Tuy nhiên dòng xe này ra mắt thế giới lần đầu tiên vào năm 1966, tính đến thời điểm hiện tại mẫu xe này đã trải qua hơn 50 năm tồn tại. Tính đến năm 2018, đã có 43 triệu chiếc Altis được bán ra thị trường để trở thành một trong những mẫu xe vĩ đại nhất lịch sử Toyota. Toyota Altis nhập khẩu Thái Lan là thế hệ thứ 12 của mẫu xe Altis với những thay đổi lột xác, trang bị các công nghệ mới, thêm phiên bản Hybrid xăng điện đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Việt.
Toyota Altis 2025 bao gồm 3 phiên bản: 1.8G, 1.8V và 1.8HV. Trong đó phiên bản 1.8G và 1.8V được trang bị động cơ xăng, Phiên bản 1.8HV sử dụng động cơ Hybrid xăng điện.
Bảng màu xe Toyota Altis 1.8G 2025: bao gồm 5 màu – Đen, Trắng, Bạc, Xám, Đỏ.
Toyota Altis màu Đen
Toyota Altis màu Đỏ
Toyota Altis màu trắng ngọc trai (giá cao hơn 8 triệu)
Toyota Altis màu Xám
GIÁ XE TOYOTA ALTIS 2025
Phiên bản xe Altis | Giá xe (VNĐ) | Khuyến mại | Loại xe |
---|---|---|---|
Altis 1.8G | 725.000.000 | Liên hệ Hotline | Nhập khẩu Thái Lan |
Altis 1.8V | 780.000.000 | Liên hệ Hotline | Nhập khẩu Thái Lan |
Altis 1.8HV | 878.000.000 | Liên hệ Hotline | Nhập khẩu Thái Lan |
- Chương trình khuyến mại:
Khuyến mại trong tháng: Vui lòng liên hệ Hotline để có được hỗ trợ tốt nhất. Xin cảm ơn!
Mua xe Toyota Alits trả góp với lãi suất 6.49%. Xem chi tiết tại =>: Mua xe Toyota Altis trả góp
Địa chỉ Showromm: Tòa nhà Toyota Mỹ Đình, Số 15 Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội.( Đối diện bến xe Mỹ Đình).
Những thay đổi trên xe Toyota Altis:
Ngoại thất xe Toyota Altis
Toyota Corolla Altis 2025 có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) 4.640 x 1.780 x 1.435 (mm) và chiều dài cơ sở 2.700 mm. So với phiên bản tiền nhiệm, Corolla Altis thế hệ mới dài hơn 10 mm, rộng hơn 5 mm và thấp hơn 45 mm trong khi chiều dài cơ sở giữ nguyên. Dung tích khoang hành lý của xe là 470L. Phần đầu xe với lưới tản nhiệt vuối dài sang hai bên tới tận đèn sương mù. Cụm đèn hậu phía sau được nối bởi thanh mạ côm sang trọng, đèn hậu được trang bị công nghệ đèn Led tăng tính an toàn khi di chuyển trên đường.
Xe Toyota Altis 2025 sang trọng, hiện đại và thể thao.
Cụm đèn pha LED Projector kèm đèn chiếu sáng ban ngày, hệ thống cân bằng góc chiếu tự động hiện đại
Toyota Corolla Altis 2023 dùng hệ thống chiếu sáng LED, tính năng thích ứng (trong gói Safety Sense) sẽ có trên 2 bản cao cấp. Bộ mâm 16 inch cho bản 1.8G và mâm lốp 225/45R17 sẽ xuất hiện trên 1.8V và 1.8HV.
Đuôi xe Toyota Altis 2025 trang bị cảm biến lùi, camera lùi giúp Bạn lái xe an toàn hơn.
Cụm đèn hậu dạng LED thiế kế tinh tế và hiện đại.
Toyota Corolla Altis 2025 với gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tự động tích hợp chìa khóa.
Lazăng 17 inch được trang bị trên xe Toyota Alits 1.8V và 1.8HV với kiểu dáng mới khỏe khoắn hơn
Toyota Altis 2025 màu Trắng ngọc trai hiện đại và sang trọng
Viền crôm vuốt dài từ logo sang 2 bên cụm đèn tạo điểm nhấn cho phần đầu xe
Nội thất Xe Toyota Altis
Toyota Altis 2025 có 2 màu nội thất phù hợp với nhu cầu đa dạng của Quý khách hàng: Nội thất Đen và Nội Thất Kem.
Toyota Altis 2025 sở hữu nội thất màu kem sang trọng
Màn hình 9 inch có đầy đủ các chuẩn kết nối như Bluetooth, USB, Wifi, điều kiển bằng giọng nói







Ghế xe có thiết kế chắc chắn với tựa đầu lớn. Hàng ghế sau của Altis có chiều cao trần xe thoải mái cho những người có chiều cao trên 1m7. Bề ngang của xe rộng rãi cho cả 3 người lớn. Chỗ để chân của xe cũng rất thoải mái nhờ chiều dài cơ sở được mở rộng. Ghế lái Altis phiên bản 2025 được trang bị chỉnh điện 10 hướng cao cấp.
Toyota Altis trang bị Khởi động bằng nút bấm hiện đại và sang trọng
Hàng ghế sau gập 60/40 tiện ích trên xe Toyota Altis.
Động cơ & Hộp số Xe Toyota Altis
Hai bản dùng động cơ xăng 1.8L mã 2ZR-FBE cho công suất 138 mã lực. Trong khi đó, Toyota Corolla Altis 1.8HV dùng động cơ Hybrid mã 2ZR-FXE với động cơ xăng 1.8L công suất 97 mã lực, mô-men xoắn cực đại 142 Nm kết hợp với một động cơ điện công suất 72 mã lực, mô-men xoắn 163 Nm
Toyota Corolla Altis 2025 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN N-CAP được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp như hệ thống phanh ABS, EBD, BA hệ thống cân bằng điện tử, đặc biệt xe được trang bị lên tới 7 túi khí giúp đảm bảo tối đa sự an toàn cho người ngồi trong xe.
Hộp số tự động vô cấp CVT giúp chuyển số êm ái, mượt mà đồng thời tiết kiệm nhiên liệu
Tay lái trợ lực điện với khả năng điều chỉnh 4 hướng cho phép chủ sở hữu phản ứng linh hoạt, chính xác, điều khiển ổn định ở mọi tốc độ, giúp chủ sở hữu làm chủ hành trình.
Hệ thống An Toàn Xe Toyota Altis:
Toyota Altis được trang bị rất nhiều công nghệ an toàn giúp Bạn luôn an tâm khi ngồi trên xe, giảm thiểu tối đa những chấn thương khi không may xảy ra va chạm.
Toyota Corolla Altis 1.8V và 1.8HV sẽ được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense 2 với những tính năng hiện đại như: đèn pha tự động, kiểm soát hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn & hỗ trợ giữ làn đường…
Hệ thống 7 túi khí trên Altis phiên bản Toyota Altis 1.8G 2025 giúp Bạn luôn an tâm khi lái xe. 7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.
Cảm biến đỗ xe: Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.
Camera lùi siêu nét trang bị trên xe giúp người lái dễ dàng quan sát lái xe an toàn hơn.
Cảm biến áp suất lốp giúp người lái chủ động kiểm tra xe 1 cách an toàn
Hệ thống cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang phía sau giúp lái xe an toàn hơn.
Hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặt phía sau cung cấp lực phanh ổn định và chính xác, mang đến cho chủ sở hữu cảm giác yên tâm và tự tin khi vận hành xe. Đặc biệt, thiết kế khoa học của phanh đĩa thông gió giúp giảm nhiệt độ trên bề mặt đĩa phanh, do đó, tăng hiệu quả phanh.
Khung xe GOA: Được nghiên cứu và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi đưa vào thực tế, khung xe GOA có các vùng co rụm hấp thu xung lực, giúp giảm thiểu tối đa tác động trực tiếp đến không chỉ hành khách trên xe mà cả người đi đường trong tình huống xảy ra va chạm.
Ghế ngồi vị trí người lái và hành khách phía trước được thiết kế với cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ. Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc trên giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.
ISO FIX: Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISO FIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế trẻ em chắc chắn và an toàn, đem lại sự an tâm và thoải mái cho cả gia đình.
Hệ thống an toàn:
- Phanh chống bó cứng ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Đèn báo phanh trên cao
- Túi khí an toàn (7 túi khí)
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Camera lùi + cảm biến sau
- Hệ thống chống trộm
- Hệ thống mã hóa động cơ.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống cản báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
- Hệ thống an toàn Toyota Safety sence
So sánh Toyota Altis 1.8V và Altis 1.8G:
Điểm khác nhau | Toyota Altis 1.8V | Toyota Altis 1.8G |
---|---|---|
Giá xe | 765.000.000 | 719.000.000 |
Kích thước Lốp | 225/45R17 | 205/55R16 |
Gạt mưa | Tự động | Gián đoạn |
Điều hòa | tự động 2 vùng | tự động 1 vùng |
Cảm biến góc trước | Có | Không |
Cảm biến góc sau | Có | Không |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | Không |
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có | Không |
Đèn chiếu xa tự động | Có | Không |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Không |
So sánh Toyota Altis 1.8HV và Altis 1.8V:
Điểm khác nhau | Toyota Altis 1.8HV | Toyota Altis 1.8V |
---|---|---|
Giá xe | 878.000.000 | 780.000.000 |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Không |
Cam 360 | Có | Không |
Ắc quy Hybrid | Có | Không |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp) L/100km | 4.5 | 6.8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Ngoài đô thị) L/100km | 4.6 | 5.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Trong đô thị) L/100km | 4.3 | 9.4 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT COROLLA ALTIS 1.8G
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1531/1548 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 9 |
Ngoài đô thị | 5.6 |
Kết hợp | 6.8 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2ZR-FBE |
Số xy lanh/Cách bố trí | 4/Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1798 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp/vph | (103)138/6400 |
Mô men xoắn tối đa Nm/vph | 172/4000 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/55R16 |
Lốp dự phòng | T125/70D17 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Chế độ lái
Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) |
Khung xe
Khung xe | TNGA |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa/gần | BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Gạt mưa Trước | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten | In trên kính hậu |
Trước | LED |
Sau | Không có |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Các tiện nghi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống điều hòa | TỰ động 1 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Cảnh báo tiền va chạm | Không có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không có |
Điều khiển hành trình chủ động | Không có |
Đèn chiếu xa tự động | Không có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Không có |
Góc sau | Không có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT COROLLA ALTIS 1.8V
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/45R17 |
Lốp dự phòng | T125/70D17 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1531/1548 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1345 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1740 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2ZR-FBE |
Số xy lanh/Cách bố trí | 4/Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1798 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp/vph | (103)138/6400 |
Mô men xoắn tối đa Nm/vph | 172/4000 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 9.4 |
Ngoài đô thị | 5.4 |
Kết hợp | 6.8 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Chế độ lái
Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) |
Khung xe
Khung xe | TNGA |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa/gần | BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Sau | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | In trên kính hậu |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện10 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Các tiện nghi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT COROLLA ALTIS 1.8HEV
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1430 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1830 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 4.3 |
Ngoài đô thị | 4.6 |
Kết hợp | 4.5 |
Động cơ điện
Công suất tối đa | 53 |
Mô men xoắn tối đa | 163 |
Động cơ xăng
Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa | 142/3600 |
Ắc quy Hybrid
Loại | Nickel metal |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Không |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế sau
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Ghế trước
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có(Không dây) |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Các tiện nghi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm ELR |
Tại sao nên mua xe tại Toyota Mỹ Đình:
- Đại lý Toyota chính hãng có cơ sở vật chất và quy mô lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á với diện tích mặt bằng 6.600 m2, gồm 3 tầng nhà xưởng được trang bị đồng bộ thiết bị chuyên dùng đạt tiêu chuẩn Quốc Tế.
- Giá bán xe tốt nhất, cạnh tranh trên thị trường, phụ kiện lắp đặt chuẩn, bảo hành uy tín.
- Đội ngũ nhân viên uy tín, chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
- Kỹ thuật viên lành nghề, nhiều năm kinh nghiệm.
- Vị trí thuận lợi ngay mặt đường Phạm Hùng, Tôn Thất Thuyết, đối diện bến xe Mỹ Đình.
- Dịch vụ cứu hộ 24/7, hỗ trợ sửa chữa từ xa chuyên nghiệp.
- Dịch vụ Bảo hiểm uy tín, chuyên nghiệp, có nhân viên Bảo hiểm ngồi trực ngay tại Showroom.
Quý khách hàng cần tư vấn Hãy Gọi ngay Hotline 24/7 của chúng tôi (Hãy liên hệ trước khi đến Showroom để được hỗ trợ tốt nhất). Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Bạn, Xin cảm ơn!
Chế độ bảo hành: Toyota Altis bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km( tùy theo điều kiện nào đến trước). Pin hybrid bảo hành 7 năm.
Nếu Quý khách hàng đang sử dụng xe ô tô (bất kỳ xe hãng nào đều được) và có nhu cầu đổi sang xe Toyota Altis, Toyota Mỹ Đình sẽ thu mua lại xe cũ của Quý khách hàng đang sử dụng và đổi sang xe Altis mới. Định giá xe cũ hoàn toàn miễn phí. Vui lòng liên hệ Hotline để được tư vấn. Xin cảm ơn!
=> Chọn màu xe theo phong thủy
Toyota Alits 2023 bản nâng cấp