Toyota Veloz dòng xe 7 chỗ gầm cao ra mắt tại thị trường Việt Nam, Xe được trang bị động cơ 1.5L sản xuất tại Việt Nam. Xe có 2 phiên bản: Toyota Veloz Cross và Toyota Veloz Cross Top, xe được bảo hành 5 năm hoặc 150.000 Km.
MÀU XE TOYOTA VELOZ: bao gồm 5 màu (Đen, Đỏ, Trắng, Bạc, Bạc Tím).
Toyota Veloz màu Đen
Toyota Veloz màu Bạc
Toyota Veloz màu Trắng ngọc trai (giá cộng thêm 8 triệu)
Toyota Veloz màu Đỏ
Toyota Veloz màu Bạc tím
Loại xe Veloz bản thường Veloz bản Top Loại xe
Giá xe 638.000.000 660.000.000 Lắp ráp tại Việt Nam
Khuyến mại: Gọi ngay Hotline để biết thêm chi tiết. Xin cảm ơn!
Mua xe Toyota Veloz trả góp với lãi suất 5.99%. Xem chi tiết tại =>: Mua xe Toyota Veloz trả góp
NGOẠI THẤT VELOZ: Thiết kế hiện đại và nổi bật, trên nền tảng khung gầm DNGA.
Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang
Thiết kế góc cạnh, hiện đại và sang trọng.
Mặt trước Xe Toyota Veloz thiết kế hiện đại, hầm hố với lưới tản nhiệt hình lục giác góc cạnh
Hệ thống đèn LED tự động sắc nét kết hợp tính năng hiện đại như điều chỉnh đèn chiếu xa tự động mang lại tầm nhìn rộng, rõ nét và đảm bảo an toàn cho Quý khách.
Lagiang kích thước 17inch, đa chấu với 2 tông màu nổi bật.
Camera 360 độ tích hợp trên gương giúp Bạn lái xe an toàn hơn.
Cụm đèn hậu Toyota Veloz thiết kế dạng LED nối dài liền mạch tới LOGO giúp nổi bật phía sau xe
Phía sau Toyota Veloz trang bị 2 cảm biến, đồng thời thiết kế ốp cản sau hiện đại và khỏe khoắn.
NỘI THẤT TOYOTA VELOZ: Rộng rãi và ấn tượng
Toyota Veloz thiết kế khoang nội thất hiện đại, nổi bật với 2 tông màu chủ đạo đen/trắng
Hàng ghế sau rộng rãi,đa dụng với khoảng cách giữa hàng ghế một và hai rộng nhất phân khúc lên đến 980mm, hàng ghế thứ hai có tựa tay mang lại cảm giác thoải mái & thư giãn. Các hàng ghế có khả năng gập linh hoạt cùng chế độ sofa hay gập phẳng hàng ghế sau cho phép điều chỉnh không gian nội thất theo nhiều mục đích sử dụng.
Các hàng ghế được sắp xếp khoa học, hợp lý giúp hành khách phía sau luôn được thoải mái
Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
Vô lăng Toyota Veloz bọc da 3 chấu thể thao và sang trọng, tích hợp nhiều nút bấm tiện ích.
Toyota Veloz trang bị ghế da pha nỉ hiện đại và sang trọng.
Cụm đồng hồ thiết kế hiện đại cùng với màn hình đa thông tin 7 inch cung cấp mọi thông tin cần thiết tới người lái.
Màn hình giải trí Toyota Veloz 9 inch với đầy đủ các tính năng hiện đại đáp ứng nhu cầu của người sử dụng
Sạc không dây tiện ích trang bị trên Toyota Veloz Cross
Phanh tay điện tử hiện đại cùng phanh tạm thời Auto Hold giúp Bạn giảm bớt thao tác khi lái xe, an toàn hơn
ĐỘNG CƠ TOYOTA VELOZ:
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.
Động cơ 1.5L cho công suất 105 mã lực tại vòng tua 600 rpm.
Hộp số tự dộng vô cấp (CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
Hệ thống truyền lực xe Toyota Veloz được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước (FF) kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.
Phanh tay điện tử được trang bị tương tự các dòng xe cao cấp, đảm bảo an toàn cho người lái xe & hành khách trên xe.
CÔNG NGHỆ AN TOÀN TOYOTA VELOZ:
Toyota Veloz trang bị rất nhiều công nghệ an toàn giúp khách hàng luôn cảm thấy an tâm và thoải mái khi di chuyển. Các công nghệ mới nhất bao gồm hệ thống an toàn Toyota safety sence, hệ thống cảnh báo điểm mù trên gương, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau…
Đèn chiếu xa tự động (AHB) Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS) Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA) sử dụng camera trước của xe để phát hiện làn đường khởi hành khi đi trên những con đường thẳng với vạch kẻ rõ ràng, mép đường và lề đường. Trạng thái hoạt động của hệ thống được biểu thị thông qua hình minh họa đánh dấu làn đường màu trên Màn hình đa thông tin (MID) của xe.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng
Túi khí: Toyota Veloz được trang bị 6 túi khí an toàn giúp bạn an tâm trên toàn bộ hành trình: túi khí người lái & hành khách phía trước & túi khí bên hông phía trước & túi khí rèm
Camera hỗ trợ đỗ xe Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe. Đặc biệt phiên bản Veloz Cross CVT Top được trang bị camera 360 độ
ẢNH THỰC TẾ TOYOTA VELOZ:
Veloz màu Đỏ
Veloz màu Trắng ngọc trai
Toyota Veloz màu Bạc Tím
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VELOZ CROSS CVT ( bản thường)
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Động cơ xăng
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 |
Kết hợp | 6.3 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60R16 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
GHẾ
Chất liệu
Chất liệu | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ 3
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chế độ sofa
Chế độ sofa | Có |
TIỆN NGHI
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 8″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Hệ thống an toàn Toyota | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VELOZ CROSS CVT TOP (bản cao)
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1515/1510 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.0 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Động cơ xăng
Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 |
Kết hợp | 6.3 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/50R17 |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ trung tâm
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có |
Chức năng báo phanh | Có |
Nhắc nhở đèn sáng | Có |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
GHẾ
Chất liệu
Chất liệu | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách trước
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 |
Hàng ghế thứ 3
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Chế độ sofa
Chế độ sofa | Có |
TIỆN NGHI
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
So sánh 2 phiên bản Veloz Top (bản cao) và Veloz bản thường:
Điểm khác nhau | Veloz Top (bản cao) | Veloz bản thường |
---|---|---|
Giá xe | 660 triệu | 638 triệu |
Kích thước lốp | 205/50R17 | 195/60R16 |
Cam 360 độ | Có | Không |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | Có | Không |
So sánh Toyota Veloz và Toyota Avanza CVT:
Thông số kĩ thuật | Veloz Top (bản cao) | Veloz Cross (bản thấp) | Avanza CVT ( số tự động) |
---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4475 x 1750 x 1700 | 4475 x 1750 x 1700 | 4395 x 1730 x 1700 |
Chế độ lái | Eco/ Normal/ Power | Eco/ Normal/ Power | Không có |
Kích thước lốp | 205/50R17 | 195/60R16 | 195/60R16 |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Tang trống |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Có | Không |
Đèn chào mừng | Có | Có | Không |
Thanh đỡ nóc xe | Có | Có | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | 7" TFT | 4.2" TFT |
Tay lái | Da/ Leather | Da/ Leather | Urethane |
Chất liệu ghế | Da kết hợp nỉ | Da kết hợp nỉ | Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có | Không |
Hệ thống điều hòa | Có | Có | Chỉnh tay |
Sạc không dây | Có | Có | Không |
Loa | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có | Không | Không |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | Không | Không |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (Front departure Alert) | Có | Không | Không |
Kiểm soát vận hành chân ga (Pedal Misoperation Control) | Có | Không | Không |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera toàn cảnh 360 | Camera lùi | Camera lùi |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (VSC) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có | Có |
2 cảm biến lùi | Có | Có | Có |
MỌI CHI TIÊT XIN LIÊN HỆ HOTLINE: 0989248329. XIN CẢM ƠN
Tại sao nên mua xe tại Toyota Mỹ Đình:
- Đại lý Toyota chính hãng có cơ sở vật chất và quy mô lớn nhất Việt Nam và Đông Nam Á với diện tích mặt bằng 6.600 m2, gồm 3 tầng nhà xưởng được trang bị đồng bộ thiết bị chuyên dùng đạt tiêu chuẩn Quốc Tế.
- Giá bán xe tốt nhất, cạnh tranh trên thị trường, phụ kiện lắp đặt chuẩn, bảo hành uy tín.
- Đội ngũ nhân viên uy tín, chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản.
- Kỹ thuật viên lành nghề, nhiều năm kinh nghiệm.
- Vị trí thuận lợi ngay mặt đường Phạm Hùng, Tôn Thất Thuyết, đối diện bến xe Mỹ Đình.
- Dịch vụ cứu hộ 24/7, hỗ trợ sửa chữa từ xa chuyên nghiệp.
- Dịch vụ Bảo hiểm uy tín, chuyên nghiệp, có nhân viên Bảo hiểm ngồi trực ngay tại Showroom.
Quý khách hàng cần tư vấn Hãy Gọi ngay Hotline 24/7 của chúng tôi (Hãy liên hệ trước khi đến Showroom để được hỗ trợ tốt nhất). Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Bạn, Xin cảm ơn!
Chế độ bảo hành: Toyota Veloz 2023 Bảo hành 5 năm hoặc 150.000 Km (tùy theo điều kiện nào đến trước).
=> Chọn màu xe theo phong thủy
Nếu Quý khách hàng đang sử dụng xe ô tô (bất kỳ xe hãng nào đều được) và có nhu cầu đổi sang xe Toyota Veloz, Toyota Mỹ Đình sẽ thu mua lại xe cũ của Quý khách hàng đang sử dụng và đổi sang xe Veloz mới. Định giá xe cũ hoàn toàn miễn phí. Vui lòng liên hệ Hotline để được tư vấn. Xin cảm ơn!
Bài viết liên quan:
=> Toyota Veloz Cross trở lại TOP 10 ô tô bán chạy nhất Việt Nam tháng 11/2023
=> Toyota Việt Nam triển khai chương trình khuyến mại hấp dẫn trong tháng 7
=> Đề xuất giảm lệ phí trước bạ từ 1/8 đang được các bộ ngành lấy ý kiến